Có 2 kết quả:
有机可乘 yǒu jī kě chéng ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄎㄜˇ ㄔㄥˊ • 有機可乘 yǒu jī kě chéng ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄎㄜˇ ㄔㄥˊ
yǒu jī kě chéng ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄎㄜˇ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have an opportunity that one can exploit (idiom)
Bình luận 0
yǒu jī kě chéng ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄎㄜˇ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an opportunity that one can exploit (idiom)
Bình luận 0