Có 2 kết quả:

有机可乘 yǒu jī kě chéng ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄎㄜˇ ㄔㄥˊ有機可乘 yǒu jī kě chéng ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄎㄜˇ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have an opportunity that one can exploit (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have an opportunity that one can exploit (idiom)

Bình luận 0